Có 1 kết quả:
是非曲直 shì fēi qū zhí ㄕˋ ㄈㄟ ㄑㄩ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. right and wrong, crooked and straight (idiom); fig. merits and demerits
(2) pros and cons
(2) pros and cons
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0